Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cảm động


s'émouvoir; être ému; être touché
Cảm động trước cái chết thảm thương ấy
s'émouvoir devant cette mort tragique
Cảm động rơi nước mắt
être ému jusqu'aux larmes
Tôi rất cảm động trước mối thiện cảm ấy
je suis très touché de cette sympathie
émouvant; touchant
Lời nói cảm động
paroles émouvantes; paroles touchantes
Câu chuyện cảm động
récit émouvant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.